Máy đo huyết áp bắp tay Visocor OM50 dùng để đo huyết áp tự động và phát hiện rối loạn nhịp tim, được sản xuất tại Đức bởi công ty mẹ UEBE. Ra đời từ năm 1978 đến nay, với thiết kế cực kỳ đơn giản chỉ với 2 nút bấm duy nhất, máy đo huyết áp Visocor OM50 được khách hàng ưu tiên lựa chọn nhờ sử dụng dễ dàng, độ chính xác cao và giá thành phải chăng.
Máy đo huyết áp bắp tay Visocor OM50
1. Đặc điểm nổi bật
– Tích hợp các tính năng cơ bản nhất (đo huyết áp bắp tay tự động, phát hiện rối loạn nhịp tim, xem lại kết quả và thời gian đo, tự động tính giá trị trung bình 3 lần đo cuối).
– Bộ nhớ lưu được 60 lần đo, hiển thị ngày/giờ giúp người dùng dễ dàng kiểm tra lại kết quả đo mà không cần ghi chép lại.
– Đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu ISO 81.060-2 với độ chính xác 95%.
– Thiết kế cực kỳ đơn giản chỉ với một nút bật/tắt duy nhất, bạn có thể tự đo huyết áp cho mình.
– Vòng bít thiết kế phù hợp với chu vi bắp tay từ 22 – 43 cm nâng cao độ chính xác.
– Kích thước chữ số hiển thị lớn giúp đọc dễ dàng.
– Đặc biệt tiết kiệm điện, tự động tắt máy khi không sử dụng, có thể đo được 800 lần với pin.
– Có thể lựa chọn dùng pin hoặc nguồn cắm ngoài.
2. Bộ sản phẩm đầy đủ bao gồm:
- 1 máy đo huyết áp bắp tay Visocor OM50.
- 1 vòng bít.
- 4 pin chính hãng Visocor loại 1,5V.
- 1 Adaptor (Quà tặng kèm).
- 1 túi đựng máy.
- 1 Thẻ bảo hành 2 năm.
- 1 Thẻ ưu đãi 10% khi mua hàng lần sau.
- 1 Sách hướng dẫn sử dụng tiếng Việt và tiếng Anh.
3. Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Máy đo huyết áp bắp tay Visocor OM50 (Đức) |
Bảo hành | 2 năm |
Kích thước | L = 100 mm x W = 152 mm x H = 61 mm |
Trọng lượng | 295 g không bao gồm pin |
Hiển thị | Màn hình LCD (màn hình tinh thể lỏng) hiển thị giá trị đo và kiểm tra |
Bộ nhớ | Lưu tự động 60 kết quả đo và tính giá trị trung bình 3 lần đo cuối |
Phương pháp đo | Công nghệ Oscillometric đo huyết áp tự động và nhịp tim |
Phương pháp tham chiếu thử nghiệm lâm sàng | Đo nghe trực tiếp bằng ống nghe |
Áp suất bơm | Ban đầu lên tới 180 mmHg, sau đó trong khoảng 30 mmHg |
Khoảng huyết áp hiển thị | 0-300 mmHg |
Dải đo |
|
Sai số |
|
Số Seri | Thiết bị mang một số Seri (SN) được cung cấp rõ ràng |
Nguồn cung cấp | Pin loại 4×1,5 (V), AA, Pin kiềm LR6,hoặc Lithium (FR6), tuổi thọ: hơn 800 kết quả trong vòng 2 nămNguồn điện cung cấp ổn định loại chuyển tiếp A1, đầu ra 6V DC,cường độ nhỏ nhất 600 mA |
Vòng bít | Vòng bít loại VWR, chu vi cổ tay: 22 cm- 43 cm |
Điều kiện hoạt động |
|
Điều kiện lưu giữ và vận chuyển |
|
Van giảm áp | Điều khiển điện tử |
Tự động tắt | Xấp xỉ 3 phút sau khi kết thúc đo |
Cấp bảo vệ IP | IP20: Bảo vệ chống lại các vật rắn bên ngoài với các hạt có đường kính lớn hơn 12,5 mm, không chống nước. |